Có 1 kết quả:

fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ

1/1

fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to close up
(2) to heal (of wound)
(3) to keep one's lips sealed