Có 1 kết quả:
fēng tǔ ㄈㄥ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to heap earth (to close a tomb)
(2) a mound (covering a tomb)
(2) a mound (covering a tomb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0