Có 1 kết quả:

fēng tǔ ㄈㄥ ㄊㄨˇ

1/1

fēng tǔ ㄈㄥ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to heap earth (to close a tomb)
(2) a mound (covering a tomb)

Một số bài thơ có sử dụng