Có 1 kết quả:

fēng cún ㄈㄥ ㄘㄨㄣˊ

1/1

fēng cún ㄈㄥ ㄘㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sequester
(2) to seal up (for safe keeping)
(3) to freeze (an account)
(4) to mothball