Có 1 kết quả:
fēng jiàn ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phong kiến
Từ điển Trung-Anh
(1) system of enfeoffment
(2) feudalism
(3) feudal
(4) feudalistic
(2) feudalism
(3) feudal
(4) feudalistic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0