Có 1 kết quả:

fēng jiàn ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ

1/1

fēng jiàn ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phong kiến

Từ điển Trung-Anh

(1) system of enfeoffment
(2) feudalism
(3) feudal
(4) feudalistic