Có 1 kết quả:

fēng zhāi ㄈㄥ ㄓㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fast (in several religions)
(2) Ramadan (Islam)
(3) see also 齋月|斋月[Zhai1 yue4]

Bình luận 0