Có 1 kết quả:

fēng gǎng ㄈㄥ ㄍㄤˇ

1/1

fēng gǎng ㄈㄥ ㄍㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to seal off a port

Bình luận 0