Có 1 kết quả:

fēng jué ㄈㄥ ㄐㄩㄝˊ

1/1

fēng jué ㄈㄥ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

same as [jue2 wei4], order of feudal nobility, namely: Duke [gong1], Marquis [hou2], Count [bo2], Viscount [zi3], Baron [nan2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0