Có 1 kết quả:
fēng jué ㄈㄥ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
same as 爵位[jue2 wei4], order of feudal nobility, namely: Duke 公[gong1], Marquis 侯[hou2], Count 伯[bo2], Viscount 子[zi3], Baron 男[nan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0