Có 1 kết quả:
fēng jiāng ㄈㄥ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border region
(2) regional general acting as governor (in Ming and Qing times)
(2) regional general acting as governor (in Ming and Qing times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0