Có 1 kết quả:

fēng zhuāng kuài ㄈㄥ ㄓㄨㄤ ㄎㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) capsule
(2) encapsulated unit (e.g. circuit board)

Bình luận 0