Có 1 kết quả:
fēng bì ㄈㄥ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seal
(2) to close
(3) to confine
(4) to seal off
(5) to close down
(6) sealed
(7) confined
(8) closed
(9) unreceptive
(2) to close
(3) to confine
(4) to seal off
(5) to close down
(6) sealed
(7) confined
(8) closed
(9) unreceptive
Bình luận 0