Có 1 kết quả:
Fēng bì xìng Kāi jú ㄈㄥ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄥˋ ㄎㄞ ㄐㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) Closed Game
(2) Double Queen Pawn Opening (chess)
(3) same as 雙后前兵開局|双后前兵开局
(2) Double Queen Pawn Opening (chess)
(3) same as 雙后前兵開局|双后前兵开局
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0