Có 1 kết quả:
zhuān ㄓㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chú ý hết cả vào một việc
2. chỉ có một, duy nhất
2. chỉ có một, duy nhất
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “chuyên” 專.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 專|专
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh