Có 1 kết quả:
fū ㄈㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: cùn 寸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱甫寸
Nét bút: 一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: IBDI (戈月木戈)
Unicode: U+5C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): しく (shiku), あまねし (amaneshi), もと (moto), はらう (harau)
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): しく (shiku), あまねし (amaneshi), もと (moto), はらう (harau)
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tản ra, tán bố. § Thông “phu” 敷. ◇Sử Kí 史記: “Vân phu vụ tán” 雲尃霧散 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).
Từ điển Trung-Anh
to state to, to announce