Có 1 kết quả:

shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ

1/1

shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: vực 蜮)