Có 1 kết quả:
Shè shǒu zuò ㄕㄜˋ ㄕㄡˇ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sagittarius (constellation and sign of the zodiac)
(2) popular variant of 人馬座|人马座[Ren2 ma3 zuo4]
(2) popular variant of 人馬座|人马座[Ren2 ma3 zuo4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0