Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shè shā
ㄕㄜˋ ㄕㄚ
1
/1
射殺
shè shā
ㄕㄜˋ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shoot dead (with a gun, or bow and arrow)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao Dương Vương nhạc nhân ca - 髙陽王樂人歌
(
Vương Thế Trinh
)
•
Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至
(
Đỗ Phủ
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Thành bàng khúc - 城傍曲
(
Vương Xương Linh
)
•
Thiếu niên hành kỳ 3 - 少年行其三
(
Vương Duy
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0