Có 2 kết quả:
kè ㄎㄜˋ • kēi ㄎㄟ
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: cùn 寸 (+7 nét)
Hình thái: ⿺克寸
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一丨丶
Thương Hiệt: JUDI (十山木戈)
Unicode: U+5C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: cùn 寸 (+7 nét)
Hình thái: ⿺克寸
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一丨丶
Thương Hiệt: JUDI (十山木戈)
Unicode: U+5C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khắc
Âm Nôm: khắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かつ (katsu)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: hak1
Âm Nôm: khắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かつ (katsu)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: hak1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khắc phục, phục hồi
2. tất phải thế
2. tất phải thế
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khắc” 剋.
Từ điển Trung-Anh
variant of 剋|克[ke4]
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khắc 剋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剋 (bộ 刂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khắc剋.