Có 1 kết quả:

jiāng huì ㄐㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) auxiliary verb introducing future action: may (be able to)
(2) will (cause)
(3) should (enable)
(4) going to

Bình luận 0