Có 1 kết quả:
jiāng xìn jiāng yí ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄧˊ
jiāng xìn jiāng yí ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half believing, half doubting
(2) skeptical
(2) skeptical
Bình luận 0
jiāng xìn jiāng yí ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0