Có 3 kết quả:

Jiāng jūn ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣjiāng jūn ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣjiàng jūn ㄐㄧㄤˋ ㄐㄩㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

Chiangchun township in Tainan county 台南縣|台南县[Tai2 nan2 xian4], Taiwan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) general
(2) high-ranking military officer
(3) to check or checkmate
(4) fig. to embarrass
(5) to challenge
(6) to put sb on the spot

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tướng quân, người cầm quân

Bình luận 0