Có 1 kết quả:

jiāng jìn ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

gần, sát

Từ điển Trung-Anh

(1) almost
(2) nearly
(3) close to

Bình luận 0