Có 1 kết quả:

jiàng lǐng ㄐㄧㄤˋ ㄌㄧㄥˇ

1/1

Từ điển phổ thông

tướng lĩnh, tướng quân

Từ điển Trung-Anh

high-ranking military officer

Bình luận 0