Có 1 kết quả:

jiāng gōng zhé zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄓㄜˊ ㄗㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 將功贖罪|将功赎罪[jiang1 gong1 shu2 zui4]