Có 1 kết quả:
jiāng gōng shú zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
jiāng gōng shú zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to atone for one's crimes by meritorious acts
Bình luận 0
jiāng gōng shú zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0