Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàng shì
ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ
1
/1
將士
jiàng shì
ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
officers and soldiers
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hậu chiến - 後戰
(
Vũ Cố
)
•
Khẩn cầu - 懇求
(
Đặng Trần Côn
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tam bổ sử quán thư thị đồng liệt - 三補史館書示同列
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Trường ca hành - 長歌行
(
Lục Du
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0