Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàng shuài
ㄐㄧㄤˋ ㄕㄨㄞˋ
1
/1
將帥
jiàng shuài
ㄐㄧㄤˋ ㄕㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
commander-in-chief, the equivalent of king in Chinese chess
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕
(
Đỗ Phủ
)
•
Biệt Lý Nghĩa - 別李義
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉
(
Đỗ Phủ
)
•
Lê gia hổ táng mộ - 黎家虎喪墓
(
Dương Bang Bản
)
•
Phụng ký Cao thường thị - 奉寄高常侍
(
Đỗ Phủ
)
•
Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄
(
Lý Nhân Tông
)
•
Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔
(
Lý Huệ Tông
)
Bình luận
0