Có 1 kết quả:

zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: cùn 寸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: JIDI (十戈木戈)
Unicode: U+5C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nôm: choèn, chuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱ.ら (mo'pa.ra)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 5

Dị thể 11

1/1

zhuān ㄓㄨㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chú ý hết cả vào một việc
2. chỉ có một, duy nhất

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tập trung tâm chí, chú ý hết sức vào một việc. ◎Như: “chuyên tâm” 專心 tâm chí tập trung vào một việc. ◇Vương An Thạch 王安石: “Phù nhân chi tài, thành ư chuyên nhi hủy ư tạp” 夫人之才, 成於專而毀於雜 (Thượng Nhân Tông hoàng đế ngôn sự thư 上仁宗皇帝言事書).
2. (Tính) Một mình, đơn độc. ◎Như: “chuyên mĩ” 專美 đẹp có một, “chuyên lợi” 專利 lợi chỉ một mình được; quyền hưởng lợi cho người phát minh sáng chế (luật).
3. (Tính) Đặc biệt. ◎Như: “chuyên trường” 專長 sở trường chuyên môn, học vấn tài năng đặc biệt về một ngành.
4. (Tính) Chính.
5. (Tính) Nhỏ hẹp. ◇Diệp Thích 葉適: “Địa hiệp nhi chuyên, dân đa nhi bần” 地狹而專, 民多而貧 (Túy nhạc đình kí 醉樂亭記).
6. (Tính) Trung hậu, thành thật. ◇Diệp Thích 葉適: “Cái kì tục phác nhi chuyên, hòa nhi tĩnh” 蓋其俗樸而專, 和而靖 (Trường khê tu học kí 長溪修學記).
7. (Tính) Đầy, mãn. ◇Tư Mã Quang chế chiếu 司馬光制詔: “Khanh văn học cao nhất thì, danh dự chuyên tứ hải” 卿文學高一時,名譽專四海 (Tứ tham tri chánh sự Vương An Thạch khất thối bất duẫn phê đáp 賜參知政事王安石乞退不允批答).
8. (Tính) Béo dày, phì hậu. ◇Nghi lễ 儀禮: “Dụng chuyên phu vi chiết trở” 用專膚為折俎 (Sĩ ngu lễ 士虞禮).
9. (Tính) Ngay, đều.
10. (Động) Chủ trì.
11. (Động) Chiếm riêng, nắm trọn hết. ◎Như: “chuyên chánh” 專政 nắm hết quyền chính, độc tài. ◇Hán Thư 漢書: “Quang chuyên quyền tự tứ” 光專權自恣 (Hoắc Quang truyện 霍光傳) Quang chiếm riêng hết quyền hành, tự tiện phóng túng.
12. (Phó) Một cách đặc biệt. ◎Như: “hạn thì chuyên tống” 限時專送 thời hạn phân phát đặc biệt.
13. (Phó) Một cách đơn độc, chỉ một. ◎Như: “chuyên đoán” 專斷 độc đoán hành sự.
14. (Danh) Họ “Chuyên”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chuyên, chuyên môn, chuyên nhất, chuyên chú: 專搞研究工作 Chuyên (môn) làm công tác nghiên cứu; 這個人專會騙人 Người này chuyên lừa lọc người khác; 有蔣氏 者,專其利三世矣 Có người họ Tưởng, chuyên về mối lợi đó đã ba đời (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết); 願君之專志于攻齊,而無他慮也 Mong ông chuyên chú vào việc đánh Tề, đừng lo nghĩ gì khác (Chiến quốc sách);
② Riêng, đặc biệt, chỉ có một, độc chiếm;
③ (văn) Chuyên quyền, lộng quyền: 祭仲專,鄭伯患之 Thái Trọng chuyên quyền, Trịnh Bá lo về việc đó (Tả truyện).

Từ điển Trung-Anh

(1) for a particular person, occasion, purpose
(2) focused on one thing
(3) special
(4) expert
(5) particular (to sth)
(6) concentrated
(7) specialized

Từ ghép 105

bù gǎn zì zhuān 不敢自專chǒng shàn zhuān fáng 寵擅專房dà zhuān 大專diàn shì zhuān tí piàn 電視專題片dú duàn zhuān xíng 獨斷專行dǔ zhuān 篤專èr nǎi zhuān jiā 二奶專家gāo jí zhuān yuán 高級專員rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主專政shēng wù zhuān yī xìng 生物專一性tè kuài zhuān dì 特快專遞Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津會議專條xīn shén zhuān zhù 心神專註xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虛擬專用網絡yī dǎng zhuān zhì 一黨專制yī xué zhuān jiā 醫學專家zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等專業教育zhōng děng zhuān yè xué xiào 中等專業學校zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央專制集權zhōng zhuān 中專zhuān àn 專案zhuān àn jīng lǐ 專案經理zhuān àn zǔ 專案組zhuān cháng 專長zhuān chǎng 專場zhuān chē 專車zhuān chéng 專程zhuān dì 專遞zhuān duàn 專斷zhuān fǎng 專訪zhuān gōng 專攻zhuān guǎn 專管zhuān guì 專櫃zhuān hèng 專橫zhuān jí 專輯zhuān jiā 專家zhuān jiā píng jià 專家評價zhuān jiā píng lùn 專家評論zhuān jiā xì tǒng 專家系統zhuān kē 專科zhuān kē xué xiào 專科學校zhuān kē yuàn xiào 專科院校zhuān kòng 專控zhuān kuǎn 專款zhuān lán 專欄zhuān lì 專利zhuān lì fǎ 專利法zhuān lì jú 專利局zhuān lì quán 專利權zhuān lì yào pǐn 專利藥品zhuān liè 專列zhuān mài 專賣zhuān mài diàn 專賣店zhuān měi yú qián 專美於前zhuān mén 專門zhuān mén huà 專門化zhuān mén jī gòu 專門機構zhuān mén jiā 專門家zhuān mén liè chē 專門列車zhuān mén rén yuán 專門人員zhuān míng 專名zhuān míng cí 專名詞zhuān qū 專區zhuān quán 專權zhuān rén 專人zhuān rèn 專任zhuān shàn 專擅zhuān shì 專事zhuān shǔ 專屬zhuān shǔ jīng jì qū 專屬經濟區zhuān sī 專司zhuān tí 專題zhuān xiàn 專線zhuān xiàng 專項zhuān xīn 專心zhuān xīn yī yì 專心一意zhuān xīn zhì zhì 專心致志zhuān yè 專業zhuān yè hù 專業戶zhuān yè huà 專業化zhuān yè jiào yù 專業教育zhuān yè rén cái 專業人才zhuān yè rén shì 專業人士zhuān yè xìng 專業性zhuān yī 專一zhuān yì 專意zhuān yíng 專營zhuān yíng diàn 專營店zhuān yòng 專用zhuān yòng jí chéng diàn lù 專用集成電路zhuān yòng wǎng lù 專用網路zhuān yǒu 專有zhuān yǒu míng cí 專有名詞zhuān yuán 專員zhuān zé 專責zhuān zhēng 專征zhuān zhèng 專政zhuān zhí 專職zhuān zhì 專制zhuān zhì 專治zhuān zhì jūn zhǔ zhì 專制君主制zhuān zhì zhǔ yì 專制主義zhuān zhù 專注zhuān zhù 專著zì zhuān 自專