Có 1 kết quả:

zhuān jiā ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển phổ thông

chuyên gia, chuyên viên, người thành thạo

Từ điển Trung-Anh

(1) expert
(2) specialist
(3) CL:個|个[ge4]