Có 1 kết quả:

zhuān shǔ jīng jì qū ㄓㄨㄢ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

exclusive economic zone

Bình luận 0