Có 1 kết quả:

zhuān xīn ㄓㄨㄢ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển phổ thông

chuyên tâm, tập trung, miệt mài, mê say

Từ điển Trung-Anh

(1) to concentrate
(2) absorption
(3) concentration
(4) engrossed