Có 1 kết quả:

zhuān kē xué xiào ㄓㄨㄢ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) specialized school
(2) college for professional training
(3) polytechnic

Bình luận 0