Có 1 kết quả:
zhuān fǎng ㄓㄨㄢ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interview (a particular person or on a particular topic)
(2) special interview
(3) special report based on such an interview
(2) special interview
(3) special report based on such an interview
Bình luận 0