Có 1 kết quả:
zhuān jí ㄓㄨㄢ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) album
(2) record (music)
(3) special collection of printed or broadcast material
(2) record (music)
(3) special collection of printed or broadcast material
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0