Có 1 kết quả:
zhuān mén ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyên môn, chuyên nghiên cứu về một thứ
Từ điển Trung-Anh
(1) specialist
(2) specialized
(3) customized
(2) specialized
(3) customized
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0