Có 1 kết quả:

zūn yán ㄗㄨㄣ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tôn nghiêm, linh thiêng

Từ điển Trung-Anh

(1) dignity
(2) sanctity
(3) honor
(4) majesty