Có 1 kết quả:

zūn jià ㄗㄨㄣ ㄐㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. your honored carriage
(2) your highness
(3) honored Sir (also sarcastic)
(4) you

Bình luận 0