Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xún sī
ㄒㄩㄣˊ ㄙ
1
/1
尋思
xún sī
ㄒㄩㄣˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider
(2) to ponder
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bành Thành hoài cổ hoạ chánh sứ Nguyễn Phác Phủ vận - 彭城懷古和正使阮朴莆韻
(
Ngô Trí Hoà
)
•
Cửu trương cơ kỳ 8 - 九張機其八
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Khiển hứng - 遊城南十六首-遣興
(
Hàn Dũ
)
•
Ký nhân kỳ 2 - 寄人其二
(
Trương Bí
)
•
Long thành thu nguyệt - 龍城秋月
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Phu phụ tương kính như tân cách - 夫婦相敬如賓格
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Tầm tư thiếu niên nhật - 尋思少年日
(
Hàn Sơn
)
•
Tân Mùi thu phụng phái như đông công vụ - 辛未秋奉派如東公務
(
Trần Bích San
)
•
Toạ trung văn “Tư đế hương” hữu cảm - 坐中聞思帝鄉有感
(
Lệnh Hồ Sở
)
•
Ức đắc nhị thập niên - 憶得二十年
(
Hàn Sơn
)