Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xún huā
ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ
1
/1
尋花
xún huā
ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flower-viewing
(2) to visit a prostitute
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - Phân đề Đắc Đài - 卜算子-分題得苔
(
Thư Đản
)
•
Di Ái tự - 遺愛寺
(
Bạch Cư Dị
)
•
Giang hành kỳ 1 - 江行其一
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Hỷ xuân lai kỳ 4 - 喜春來其四
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Ký Tinh Châu cố nhân - 寄并州故人
(
Trịnh Giải
)
•
Nghiêm trung thừa uổng giá kiến quá - 嚴中丞枉駕見過
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Dương bí thư Cự Nguyên - 贈楊秘書巨源
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0