Có 1 kết quả:
xún huā wèn liǔ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ ㄨㄣˋ ㄌㄧㄡˇ
xún huā wèn liǔ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ ㄨㄣˋ ㄌㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to enjoy the beautiful spring scenery (idiom)
(2) fig. to frequent brothels
(3) to sow one's wild oats
(2) fig. to frequent brothels
(3) to sow one's wild oats
Bình luận 0