Có 1 kết quả:
shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cùn 寸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰壴寸
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: GTDI (土廿木戈)
Unicode: U+5C0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thụ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), チュ (chu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): た.てる (ta.teru), た.つ (ta.tsu), わらわ (warawa), しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: syu6
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), チュ (chu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): た.てる (ta.teru), た.つ (ta.tsu), わらわ (warawa), しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: syu6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standing up
(2) to stand (something) up
(2) to stand (something) up