Có 1 kết quả:
duì bu qǐ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unworthy
(2) to let down
(3) I'm sorry
(4) excuse me
(5) pardon me
(6) if you please
(7) sorry? (please repeat)
(2) to let down
(3) I'm sorry
(4) excuse me
(5) pardon me
(6) if you please
(7) sorry? (please repeat)
Bình luận 0