Có 1 kết quả:

duì wài ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đối ngoại, với bên ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) external
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)

Bình luận 0