Có 1 kết quả:
duì wài ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đối ngoại, với bên ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) external
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0