Có 1 kết quả:
duì zhì ㄉㄨㄟˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đương đầu với nhau, chạm trán nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand opposite
(2) to confront
(3) confrontation
(2) to confront
(3) confrontation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0