Có 1 kết quả:
duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correspond
(2) a correspondence
(3) corresponding
(4) homologous
(5) matching with sth
(6) counterpart
(2) a correspondence
(3) corresponding
(4) homologous
(5) matching with sth
(6) counterpart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0