Có 1 kết quả:

duì yìng yì gòu tǐ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ ㄧˋ ㄍㄡˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

enantiomeric isomer (chemistry)

Bình luận 0