Có 1 kết quả:
duì zhào ㄉㄨㄟˋ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đối chiếu, tương phản
Từ điển Trung-Anh
(1) to contrast
(2) to compare
(3) to place side by side for comparison (as parallel texts)
(4) to check
(2) to compare
(3) to place side by side for comparison (as parallel texts)
(4) to check
Bình luận 0