Có 1 kết quả:

duì zhào ㄉㄨㄟˋ ㄓㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đối chiếu, tương phản

Từ điển Trung-Anh

(1) to contrast
(2) to compare
(3) to place side by side for comparison (as parallel texts)
(4) to check