Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
duì yǎn
ㄉㄨㄟˋ ㄧㄢˇ
1
/1
對眼
duì yǎn
ㄉㄨㄟˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to squint
(2) to one's liking
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hữu Hạnh ca cơ trước ni cô cà sa tiểu ảnh - 題有幸歌姬著尼姑袈裟小影
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Lập xuân - 立春
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiểu viên kỳ 2 - 小園其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0