Có 1 kết quả:
duì bù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confront sb with accusation
(2) written charge in court (in former times)
(3) to take sb to court
(2) written charge in court (in former times)
(3) to take sb to court
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0