Có 1 kết quả:

duì lián ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rhyming couplet
(2) pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
(3) CL:副[fu4],幅[fu2]

Bình luận 0