Có 1 kết quả:
duì lián ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhyming couplet
(2) pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
(3) CL:副[fu4],幅[fu2]
(2) pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
(3) CL:副[fu4],幅[fu2]
Bình luận 0