Có 1 kết quả:
duì zhe hé shang mà zéi tū ㄉㄨㄟˋ ㄏㄜˊ ㄇㄚˋ ㄗㄟˊ ㄊㄨ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to curse a baldhead to a monk's face (idiom)
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to criticize obliquely
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to criticize obliquely
Bình luận 0